Characters remaining: 500/500
Translation

âm điệu

Academic
Friendly

Giải thích về từ "âm điệu"

Từ "âm điệu" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "âm" "điệu". Trong đó, "âm" có nghĩaâm thanh, còn "điệu" có nghĩanhịp điệu, cách thức. Khi kết hợp lại, "âm điệu" chỉ sự biến đổi về cao thấp, nhẹ mạnh của âm thanh, đặc biệt trong thơ ca âm nhạc.

Định nghĩa:

Âm điệu (danh từ) nhịp điệu cao thấp của âm thanh, thường được sử dụng để chỉ cách thể hiện của giọng nói, âm nhạc, hoặc thơ ca.

dụ sử dụng:
  1. Trong thơ ca:

    • "Bài thơ này âm điệu nhẹ nhàng, mang lại cảm giác thư thái cho người đọc."
    • đây, "âm điệu" chỉ cách nhấn nhá, lên xuống của âm thanh trong bài thơ.
  2. Trong âm nhạc:

    • "Âm điệu của bản nhạc này rất du dương, khiến người nghe cảm thấy dễ chịu."
    • "Âm điệu" ở đây chỉ giai điệu cách thức trình bày của bản nhạc.
  3. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Khi nói chuyện, ấy âm điệu rất ấm áp, làm cho người khác cảm thấy gần gũi."
    • đây, "âm điệu" chỉ cách phát âm, nhấn nhá trong giọng nói của một người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Âm điệu trong ngữ điệu: Khi nói về âm điệu trong ngữ điệu, ta thường phân tích cách một người sử dụng âm thanh để thể hiện cảm xúc. dụ: "Ngữ điệu của ấy âm điệu vui tươi, khiến câu chuyện trở nên sinh động hơn."

  • Âm điệu trong âm nhạc truyền thống: "Nhạc dân tộc Việt Nam thường âm điệu rất đặc trưng, phản ánh văn hóa tâm hồn của người Việt."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Âm thanh: Chỉ mọi loại âm phát ra, nhưng không nhất thiết sự biến đổi về nhịp điệu.
  • Giai điệu: Có thể coi một khía cạnh của âm điệu, thường chỉ về giai điệu trong âm nhạc.
  • Ngữ điệu: cách nhấn nhá trong lời nói, có thể coi một phần của âm điệu trong giao tiếp.
Lưu ý:
  • "Âm điệu" không chỉ áp dụng cho thơ ca âm nhạc còn có thể dùng để mô tả cách thức thể hiện trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt "âm điệu" với "nhịp điệu" (có nghĩasự lặp lại đều đặn của âm thanh) "giai điệu" (cách sắp xếp các âm thanh thành một thể thống nhất trong âm nhạc).
  1. dt. (H. âm: tiếng; điệu: nhịp điệu) Nhịp điệu cao thấp của âm thanh trong thơ ca, trong âm nhạc: Tiếng nói hằng ngày tự nhiên, âm điệu (HgĐThuý).

Comments and discussion on the word "âm điệu"